Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 有( hữu ) 意( ý ) 義( nghĩa )
Âm Hán Việt của 有意義 là "hữu ý nghĩa ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
有 [dựu , hữu ] 意 [ý ] 義 [nghĩa ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 有意義 là ゆういぎ [yuuigi]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 ゆう‐いぎ〔イウ‐〕【有意義】 読み方:ゆういぎ [名・形動]意義のあること。意味・価値があると考えられること。また、そのさま。「—な話」「一日を—に過ごす」⇔無意義。 #実用日本語表現辞典 有意義 有意義(ゆういぎ)とは、価値や意味があると認識され、結果として何らかの効果や影響を生み出す状態を指す言葉である。この言葉は、様々な文脈で使用される。例えば、時間の使い方について「有意義な時間を過ごす」と表現される場合、その時間が個人の成長や学習、体験などに寄与した状態を示す。また、結果や成果について「有意義な結果を得た」と表現される場合、その結果が目標達成や問題解決、新たな発見などに繋がった状態を示す。有意義という言葉は、その行動や結果が個人や社会にとって価値ある影響を及ぼしたことを強調する際に用いられる。 (2023年9月29日更新)Similar words :便利 役立つ 有益
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
có ý nghĩa, có giá trị, quan trọng