Âm Hán Việt của 有力者 là "hữu lực giả".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 有 [dựu, hữu] 力 [lực] 者 [giả]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 有力者 là ゆうりょくしゃ [yuuryokusha]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ゆうりょく‐しゃ〔イウリヨク‐〕【有力者】 読み方:ゆうりょくしゃ その社会で権力や勢力のある人。「政界の—」 Similar words: 人格人物名士