Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 有( hữu ) 利( lợi )
Âm Hán Việt của 有利 là "hữu lợi ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
有 [dựu, hữu] 利 [lợi]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 有利 là ゆうり [yuuri]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 ゆう‐り〔イウ‐〕【有利】 [名・形動]利益のあること。利益を望めること。他よりも条件や状態がよいこと。また、そのさま。「有利な取引」「相手方に有利な情報」「戦局が有利に展開する」⇔不利。[派生]ゆうりさ[名]
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
có lợi, thuận lợi, có ưu thế