Âm Hán Việt của 有する là "hữu suru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 有 [dựu, hữu] す [su] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 有する là ゆうする [yuusuru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 ゆう・する:いう-[3]【有する】 (動サ変)[文]:サ変いう・す 持っている。所有する。「資格を-・する」「すぐれた能力を-・する」 Similar words: 保持所持保有持つ備える