Âm Hán Việt của 月給 là "nguyệt cấp".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 月 [nguyệt] 給 [cấp]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 月給 là げっきゅう [gekkyuu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 げっ‐きゅう〔‐キフ〕【月給】 読み方:げっきゅう 月ごとにきまって支払われる給料。月俸。サラリー。「—日」 #月給歴史民俗用語辞典 読み方:ゲッキュウ(gekkyuu)月ごとに決められた俸給。 Similar words: 俸給給料ペイ労賃賃金