Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 月( nguyệt ) 末( mạt )
Âm Hán Việt của 月末 là "nguyệt mạt ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
月 [nguyệt ] 末 [mạt ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 月末 là げつまつ [getsumatsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 げつ‐まつ【月末】 読み方:げつまつ 月の終わり。つきずえ。 #実用日本語表現辞典 月末 読み方:げつまつ・つきずえ 月の終わり頃。月の末。月初めを「月初」、月半ばを「月央」という。会計業務では月末に清算する「月末締め」を採用する場合が多い。 (2011年10月9日更新) #つき‐ずえ〔‐ずゑ〕【月末】 読み方:つきずえ 月の終わりごろ。げつまつ。
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
cuối tháng, thời điểm cuối tháng