Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 月( nguyệt ) 日( nhật )
Âm Hán Việt của 月日 là "nguyệt nhật ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
月 [nguyệt] 日 [nhật]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 月日 là がっぴ [gappi]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 がっ‐ぴ〔グワツ‐〕【月日】 読み方:がっぴ 日付としての、月と日。 #つき‐ひ【月日】 読み方:つきひ 1過ぎていく時間。時日。としつき。「—が経つ」「あれから五年の—が流れた」 2暦のうえの月と日。がっぴ。 3月と太陽。じつげつ。「天(あめ)なるや—のごとく我(あ)が思へる君が日に異(け)に老ゆらく 惜しも」〈万・三二四六〉Similar words :逢瀬 年月日 日付 デーツ 逢い引き
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
thời gian, thời gian trôi qua, tháng ngày, thời gian trôi