Âm Hán Việt của 最前線 là "tối tiền tuyến".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 最 [tối] 前 [tiền] 線 [tuyến]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 最前線 là さいぜんせん [saizensen]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 さい‐ぜんせん【最前線】 読み方:さいぜんせん 1戦場で、敵にいちばん近い戦線。 2技術や商品の開発、また販売などの激しい競争が行われている局面。「半導体開発の—」 Similar words: 先頭先登尖端先端第一線