Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 最( tối ) 先( tiên ) 端( đoan )
Âm Hán Việt của 最先端 là "tối tiên đoan ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
最 [tối ] 先 [tiên , tiến ] 端 [đoan ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 最先端 là さいせんたん [saisentan]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 さいせんたん[3]【最先端・最尖▼端】 ①細長い形のものの一番先の端(はし)。「ポールの-」「岬の-」 ②時代や流行などの最も先頭。「流行の-をいく」「時代の-」 #デジタル大辞泉 さい‐せんたん【最先端/最×尖端】 読み方:さいせんたん 1細長いものや突き出たものなどのいちばん先のはし。 2時代・流行などのいちばん新しいところ。また、ある分野で現在いちばん進んでいるところ。「世界の—を行くロボット産業」Similar words :先っぽ 先端 先 先っちょ
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
hiện đại, tiên tiến, đột phá