Âm Hán Việt của 最先端 là "tối tiên đoan".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 最 [tối] 先 [tiên, tiến] 端 [đoan]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 最先端 là さいせんたん [saisentan]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 さいせんたん[3]【最先端・最尖▼端】 ①細長い形のものの一番先の端(はし)。「ポールの-」「岬の-」 ②時代や流行などの最も先頭。「流行の-をいく」「時代の-」 Similar words: 先っぽ先端最尖端先先っちょ