Âm Hán Việt của 最低 là "tối đê".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 最 [tối] 低 [đê]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 最低 là さいてい [saitei]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 さい‐てい【最低】 読み方:さいてい [名・形動] 1高さ・位置・程度などがいちばんひくいこと。「一日の—の気温」⇔最高。 2物事の状態などがもっとも望ましくないこと。きわめて質の劣ること。また、そのさま。「今度の試験は—だった」「あいつは—な男だ」⇔最高。 Similar words: 最小値最少最小最小限下限「最低」に似た言葉