Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 最( tối ) 中( trung )
Âm Hán Việt của 最中 là "tối trung ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
最 [tối] 中 [trung, trúng]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 最中 là さなか [sanaka]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 さ‐なか【▽最中】 たけなわであるとき。さいちゅう。「夏の最中」「忙しい最中」 #も‐なか【▽最中】 1真っ盛り。さいちゅう。「ころは夏の―、月影さやかなる夜であった」〈独歩・少年の悲哀〉 2中央。まんなか。「水の面に照る月波を数ふれば今宵ぞ秋の―なりける」〈拾遺・秋〉 3《形を「最中の月」に模したところから》和菓子の一。糯米(もちごめ)の粉をこね、薄くのばして焼いた皮を2枚合わせ、中にあんを詰めたもの。 #最中 読み方:もなか 無双懐中時計-最中(モナカ)ト云フ菓子ニ其形状ノ似タルヨリ出ヅ。〔第六類 器具食物〕懐中時計をいふ隠語。懐中時計のこと。〔隠語〕無双懐中時計。菓子のもなかの形に似てゐるため。〔犯〕懐中時計のこと。分類犯罪者 隠語大辞典は、明治以降の隠語解説文献や辞典、関係記事などをオリジナルのまま収録しているため、不適切な項目が含れていることもあります。ご了承くださいませ。お問い合わせ。 #さい‐ちゅう【最中】 [名] 1動作・状態などが、いちばん盛んな状態にあるとき。進行中のとき。まっさかり。さなか。「今が暑い最中だ」「食事の最中」 2まんなか。 3いちばん盛りの状態にある人。「渡辺党の―なり」〈盛衰記・一四〉[副]しきりに。「三皿目のシチウを今三人で―食っている」〈虚子・俳諧師〉 難読語辞典
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
đang trong lúc, giữa lúc, ngay trong lúc