Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 替( thế ) え( e ) る( ru )
Âm Hán Việt của 替える là "thế e ru ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
替 [thế] え [e ] る [ru ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 替える là かえる [kaeru]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 代える意味・読み方・使い方読み:かえる三省堂大辞林第三版 か・える:かへる[0]【替える・換える・代える】 (動:ア下一)[文]:ハ下二か・ふ それまであった物をどけて、別の物をその位置・地位に置く。 ①同種・同等の別のものと交替させる。《替》「商売を-・える」「水槽の水を-・える」「毎日シーツを-・える」 ②ある物を与えて別の物を得る。《換》「宝石を金(かね)に-・える」 ③あるものを活用・採用せず、その役目を他のものにさせる。代用する。《代》「挙手をもって投票に-・える」 ④飲食物のお代わりをする。「ご飯を三膳も-・えた」〔「かわる」に対する他動詞〕 [慣用]命に-/背(せ)に腹はかえられぬ [表記]かえる(替・換・代・変) 「替える」は“同種の物といれかえる”の意。「メンバーを替える」「シーツを替える」「換える」は“他の物ととりかえる。交換する”の意。「宝石を金(かね)に換える」「代える」は“代用する。代理とする”の意。「挙手をもって投票に代える」「命には代えられない」「変える」は“状態を変化させる。場所を移す”の意。「髪形を変える」「態度を変える」「住所を変える」「位置を変える」「血相を変える」Similar words :換える 取り換える 引き換える 交換 替える
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
thay thế, đổi, thay đổi, trao đổi