Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 替( thế ) え( e )
Âm Hán Việt của 替え là "thế e ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
替 [thế ] え [e ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 替え là かえ [kae]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 #かえ:かへ[0]【替え・換え・代え】 〔動詞「かえる(替)」の連用形から〕 ①とりかえること。「-がきかない」 ②かわり。予備。「-のズボン」「-がない」 ③交換する時の割合。「一個千円-で買う」 #デジタル大辞泉 かえ〔かへ〕【代え/替え/換え】 読み方:かえ 1かわりになるもの。予備。「靴下の—」 2取りかえること。引きかえ。Similar words :取り換え やり取り 引き替え 取り替えっこ 引き換え
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
thay đổi, thay thế, thay thế bằng, đổi lại, sự thay thế