Âm Hán Việt của 書類 là "thư loại".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 書 [thư] 類 [loại]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 書類 là しょるい [shorui]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 しょ‐るい【書類】 読み方:しょるい 文書・書き付けなどの総称。特に、事務や記録などに関する書き付け。「重要—」 Similar words: 記文ドキュメント文書記録書付