Âm Hán Việt của 書込む là "thư vu mu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 書 [thư] 込 [vu, chứa] む [mu]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 書込む là かきこむ [kakikomu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 かきこ・む[3][0]【書(き)込む】 (動:マ五[四]) ①所定の欄や余白に記入する。「氏名欄に名前を-・む」 ②コンピューターで、記憶装置にデータを入れる。 [可能]かきこめる Similar words: 埋める書き入れる書き込む書入れる