Âm Hán Việt của 書記 là "thư kí".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 書 [thư] 記 [kí]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 書記 là しょき [shoki]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 しょ‐き【書記】 読み方:しょき 1文字・文章を書きしるすこと。「—能力」 2文書の作成、議事の記録などに当たる役。「会議で—をつとめる」 3「書記官」に同じ。 4政党・労働組合などの書記局の構成員。 Similar words: クラーク官吏事務屋セクレタリー掌記