Âm Hán Việt của 書落とす là "thư lạc tosu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 書 [thư] 落 [lạc] と [to] す [su]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 書落とす là かきおとす [kakiotosu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 かき‐おと・す【書(き)落(と)す】 読み方:かきおとす [動サ五(四)]書くべき事柄を忘れる。「表書きに住所を—・す」 Similar words: 見落とす見過ごす言い落す書残す取逃がす