Âm Hán Việt của 書留 là "thư lưu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 書 [thư] 留 [lưu]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 書留 là かきとめ [kakitome]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 かきとめ[0]【書留】 郵便物の特殊取扱の一。郵便物の引き受けから配達までの各過程を記録し、確実な送達を図る扱い。郵便物をなくしたり、棄損した場合には差出人に賠償がなされる。書留郵便。→簡易書留(かんいかきとめ) Similar words: 記文ドキュメント筆記文書記録