Âm Hán Việt của 書房 là "thư phòng".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 書 [thư] 房 [bàng, phòng]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 書房 là しょぼう [shobou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 しょ‐ぼう〔‐バウ〕【書房】 読み方:しょぼう 1書斎。 2書店。本屋。 Similar words: 本屋書店ブックストア