Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)書(thư) 取(thủ)Âm Hán Việt của 書取 là "thư thủ". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 書 [thư] 取 [thủ]
Cách đọc tiếng Nhật của 書取 là かきとり [kakitori]
デジタル大辞泉かき‐とり【書(き)取り】1書きとること。また、その文書。2㋐読み上げられた語句・文章をそのとおりに正しく書き写すこと。㋑仮名書きで示されたものを漢字で正しく書くこと。「漢字の書き取り」