Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 書( thư ) 入( nhập ) れ( re ) る( ru )
Âm Hán Việt của 書入れる là "thư nhập re ru ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
書 [thư ] 入 [nhập ] れ [re ] る [ru ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 書入れる là かきいれる [kakiireru]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 かきい・れる[4][0]【書(き)入れる】 (動:ラ下一)[文]:ラ下二かきい・る ①所定の欄や余白に書き込む。記入する。「氏名欄に名前を-・れる」 ②抵当物件を証文に記入する。「家内の雑作道具まで-・れたりし利付の金/人情本・辰巳園:4」 #デジタル大辞泉 かき‐い・れる【書(き)入れる】 読み方:かきいれる [動ラ下一][文]かきい・る[ラ下二] 1余白や行間などに、文字や文を書き加える。書き込む。「出典の原文を—・れる」 2定められたところに、必要な事項を書き込む。記入する。「住所・氏名を—・れる」 3抵当として証文に記入する。 「家内の雑作(ざふさく)道具まで、—・れたりし利付の金」〈人・辰巳園・四〉Similar words :書き付ける 書き記す 筆記 書付ける 記す
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
viết vào, điền vào