Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 書( thư ) く( ku )
Âm Hán Việt của 書く là "thư ku ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
書 [thư] く [ku ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 書く là かく [kaku]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 か・く[1]【書く・描く・画▽く】 (動:カ五[四]) 〔「搔く」と同源〕 ①文字・記号・絵画・図形を物の表面に記す。 ㋐文字・記号を記す。《書》「鉛筆で字を-・く」「日記を-・く」 ㋑絵画・図形を表す。《描・画》「画用紙に絵を-・く」「トンビが輪を-・いて飛ぶ」「菅の根を衣に-・き付け着せむ児もがも/万葉集:1344」 ②ある思想内容を文章にする。《書》「恩師に手紙を-・く」「小説を-・く」 [可能]かけるSimilar words :引く 画く 描く 画する 画す
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
vẽ, phác họa, miêu tả