Âm Hán Việt của 書き連ねる là "thư ki liên neru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 書 [thư] き [ki] 連 [liên] ね [ne] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 書き連ねる là かきつらねる [kakitsuraneru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 かきつら・ねる[5][0]【書(き)連ねる】 (動:ナ下一)[文]:ナ下二かきつら・ぬ あれこれと並べて書く。長々と書き続ける。「思い出すままに昔の事を-・ねる」「恨みつらみを-・ねる」 Similar words: 枚挙箇条書き挙げる羅列書き連ねる