Âm Hán Việt của 書き表わす là "thư ki biểu wasu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 書 [thư] き [ki] 表 [biểu] わ [wa] す [su]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 書き表わす là かきあらわす [kakiarawasu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 かき‐あらわ・す〔‐あらはす〕【書(き)表す】 読み方:かきあらわす [動サ五(四)]物事を文字や図に書いてはっきりと示す。「この感じをうまく—・すのはむずかしい」 Similar words: 筆記書き下ろす書き下す認める揮毫