Âm Hán Việt của 書き直す là "thư ki trực su".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 書 [thư] き [ki] 直 [trực] す [su]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 書き直す là かきなおす [kakinaosu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 かき‐なお・す〔‐なほす〕【書(き)直す】 読み方:かきなおす [動サ五(四)]一度書いたものを書き改める。書きかえる。「記事を—・す」 Similar words: 書き換えるリライト書きかえる書換える書改める