Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 更( canh ) に( ni )
Âm Hán Việt của 更に là "canh ni ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
更 [canh, cánh] に [ni ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 更に là さらに [sarani]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 さらに[1]【更に】 一(副) ①程度がより増したり段階がより高まったりするさま。いっそう。もっと。「-上達する」「-速く走る」 ②これまでの行為に加えて繰り返し行うさま。その上に。「-交渉する」「-申し入れる」 ③(下に打ち消しの語を伴って)少しも。全然。「盗んだ覚えは-ない」「いとま-許させ給はず/源氏:桐壺」 ④あらためて。こと新しく。「もとの住みかに帰りてぞ-悲しきことは多かるべき/徒然:30」 ⑤すっかり。全く。「父此を見るに-忘れて云はく/今昔:1」 二(接続) 前文を受けて、その程度・段階を進ませるような後文を付け加えるときに用いる。それに加えて。引き続き。その上。「予選は通過した。-優勝目指してがんばろう」 [句項目]更にもあらず ・更にも言わず Similar words :そこへ持ってきて おまけに ちっとも さっぱり からっきり
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
hơn nữa, thêm nữa