Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)更(canh) け(ke) る(ru)Âm Hán Việt của 更ける là "canh keru". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 更 [canh, cánh] け [ke] る [ru]
Cách đọc tiếng Nhật của 更ける là ふける [fukeru]
デジタル大辞泉ふ・ける【更ける/▽深ける】[動カ下一][文]ふ・く[カ下二]《「ふか(深)」の動詞化》1夜中に近くなる。夜が深まる。「夜がしんしんと―・ける」2季節が深まる。「秋がしだいに―・ける」