Âm Hán Việt của 更々 là "canh canh".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 更 [canh, cánh] 々 [おなじ, きごう, おなじ, きごう]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 更々 là さらさら [sarasara]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 さら‐さら【更更】 #三省堂大辞林第三版 さらさら[0][1]【更更】 (副) ①(下に打ち消しの語を伴って)少しも。一向に。決して。「そんな気は-ない」 ②いまさらに。あらためて。ますます。いちだんと。「我や-恋にあひにける/万葉集:1927」 Similar words: ちっともさっぱりからっきりさらに丸で