Âm Hán Việt của 曲線 là "khúc tuyến".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 曲 [khúc] 線 [tuyến]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 曲線 là きょくせん [kyokusen]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 きょく‐せん【曲線】 読み方:きょくせん 角がなく、連続的に曲がっている線。カーブ。「ゆるやかに—を描く」 Similar words: 曲がり彎曲曲り湾曲カーブ
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
đường cong, đường vòng, hình cong, đường cong không đều