Âm Hán Việt của 曲節 là "khúc tiết".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 曲 [khúc] 節 [tiết, tiệt]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 曲節 là きょくせつ [kyokusetsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 きょく‐せつ【曲節】 読み方:きょくせつ 1楽曲の節(ふし)。節回し。曲調。 2曲がっていたり節があったりすること。心や行動がねじ曲がっていること。「心に—あり、人の為にあしき人は…始終あしき也」〈正法眼蔵随聞記・四〉 Similar words: 一節節楽曲主題旋律