Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 曲( khúc ) げ( ge ) る( ru )
Âm Hán Việt của 曲げる là "khúc ge ru ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
曲 [khúc] げ [ge ] る [ru ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 曲げる là まげる [mageru]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 ま・げる[0]【曲げる・枉▼げる】 (動:ガ下一)[文]:ガ下二ま・ぐ ①まっすぐな物・平らな物を、まがった状態にする。《曲》「針金を-・げる」「ひざを-・げる」「アルミ板を直角に-・げる」 ②ある意図に基づいて、事実や規則をゆがめる。「事実を-・げて報道する」「法を-・げる」 ③自分の主義・主張をむりに変える。気持ちなどを抑える。「彼は金のために主義・主張を-・げるような男ではない」「自説を-・げる」「勿論(もちろん)節操を-・げて呉れといふては無理になるが/社会百面相:魯庵」「母具したる者は…といふままに-・げられて/落窪:3」〔先方の本意には合わないと思うが、そこを何とか変えてほしいという気持ちを込めて、「-・げて御承知願いたい」などと言う〕 ④(「駕(が)を枉げる」の形で)貴人がわざわざ来訪する。「宮殿に駕を-・げて、民を安んじ/麒麟:潤一郎」 ⑤〔「質(しち)」と発音が同じ「七」の第二画がまがっていることからか〕品物を質に入れる。「当分いらぬ夏綺羅-・げて七十両/浮世草子・好色旅日記」〔「曲がる」に対する他動詞〕 [慣用]冠を-・旋毛(つむじ)を-・臍(へそ)を-Similar words :屈する カーブ 拗ける 拗くれる 歪める
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
bẻ cong, uốn, làm méo, làm cong, thay đổi