Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 暴( bạo ) 走( tẩu )
Âm Hán Việt của 暴走 là "bạo tẩu ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
暴 [bạo, bộc] 走 [tẩu]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 暴走 là ぼうそう [bousou]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 ぼう‐そう【暴走】 読み方:ぼうそう [名](スル) 1常軌や規則を無視して乱暴に走ること。「オートバイを―させる」 2運転者のいない車両が走りだすこと。また、走っている乗り物が制御できない状態になること。「無人電車が―する」「ハンドルが壊れて車が―する」 3周囲の状況や他の人の思惑を考えずに勝手にどんどん事を進めること。 4野球で、走者が無謀な走塁をすること。 5コンピューターが異常な動作を始めて、制御できなくなること。 # ウィキペディア(Wikipedia) 暴走 暴走(ぼうそう)は、常軌や規則を無視して乱暴に走行することを指す。
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
chạy loạn, mất kiểm soát, hành động điên cuồng, mất kiên nhẫn