Âm Hán Việt của 暴行 là "bạo hành".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 暴 [bạo, bộc] 行 [hàng, hành, hạng, hạnh]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 暴行 là ぼうこう [boukou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ぼう‐こう〔‐カウ〕【暴行】 読み方:ぼうこう [名](スル) 1乱暴な行為。不正な行い。「其—の寛厳は立君独裁の—に異ならずと雖も」〈福沢・文明論之概略〉 2暴力を用いて人身に危害を加えること。「—を加える」「通行人に—する」 3力ずくで女性を犯すこと。強姦(ごうかん)。 Similar words: 襲いかかる襲撃襲う乱暴強襲