Âm Hán Việt của 暴戻 là "bạo liệt".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 暴 [bạo, bộc] 戻 [lư, lệ, liệt]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 暴戻 là ぼうれい [bourei]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 ぼうれい[0]【暴戻】 (名・形動)[文]:ナリ 荒々しく道理にそむいていること。残酷で徳義にもとること。また、そのさま。「護身の宝玉を-なる悪漢に奪ひ去られて/蜃中楼:柳浪」 Similar words: 無残酷薄暴虐無惨刻薄