Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)暴(bạo) 力(lực)Âm Hán Việt của 暴力 là "bạo lực". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 暴 [bạo, bộc] 力 [lực]
Cách đọc tiếng Nhật của 暴力 là ぼうりょく [bouryoku]
デジタル大辞泉ぼう‐りょく【暴力】1乱暴な力・行為。不当に使う腕力。「暴力を振るう」2合法性や正当性を欠いた物理的な強制力。[補説]書名別項。→暴力#ぼうりょく【暴力】武田麟太郎の小説。昭和4年(1929)「文芸春秋」誌に発表するが、左翼的傾向から発禁処分を受け、雑誌は本作を削除して発売された。