Âm Hán Việt của 暴れ là "bạo re".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 暴 [bạo, bộc] れ [re]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 暴れ là あばれ [abare]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 あばれ【暴れ】 読み方:あばれ 1暴れること。さわぎまわること。 2歌舞伎などの囃子(はやし)で、太鼓を主とした演奏。荒事の出端(では)や立ち回りなどに使用。 Similar words: 荒々しい熱血気が短い暴走凶暴
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
nổi loạn, hành động không kiểm soát, quậy phá, phá hoại