Âm Hán Việt của 暮れ là "mộ re".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 暮 [mộ] れ [re]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 暮れ là くれ [kure]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 くれ【暮れ】 読み方:くれ 1太陽が沈むころ。夕暮れ。また、日の暮れること。「日の—が早まる」⇔明け。 2ある期間、特に季節の終わり。「秋の—」 3年の終わり。年末。歳末。「—も押し詰まりまして」《季冬》 Similar words: 夕方日の暮れ入り方サンセット薄暮