Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 暮( mộ ) ら( ra ) す( su )
Âm Hán Việt của 暮らす là "mộ ra su ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
暮 [mộ] ら [ra ] す [su ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 暮らす là くらす [kurasu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 くら・す【暮(ら)す】 [動サ五(四)] 1日が暮れるまで時間を過ごす。時を過ごす。「一日を読書で―・す」 2日々を送る。月日を過ごす。「余生は郷里で―・したい」 3生活する。また、生計を立てる。「少ない収入でなんとか―・している」 4(他の動詞の連用形に付いて)一日中その事をし続ける意を表す。「遊び―・す」「泣き―・す」[可能]くらせる
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
sống, sinh sống, sinh hoạt, cư trú