Âm Hán Việt của 暗闇 là "ám ám".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 暗 [ám] 闇 [ám]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 暗闇 là くらやみ [kurayami]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 くら‐やみ【暗闇】 読み方:くらやみ 1まったく光がなく、暗いこと。また、その所。くらがり。 2人目につかないところ。人の知らないところ。「—に葬り去る」 3見通しがたたず、将来に希望の持てないこと。「病気つづきで先は—だ」 Similar words: 暗晦闇暗黒黒闇闇黒