Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)暗(ám) 晦(hối)Âm Hán Việt của 暗晦 là "ám hối". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 暗 [ám] 晦 [hối]
Cách đọc tiếng Nhật của 暗晦 là あんかい [ankai]
実用日本語表現辞典暗晦読み方:あんかい暗いこと。暗闇。「晦」は単独で「つきごもり」などと読み、月が隠れるといった意味を持つ。#デジタル大辞泉あん‐かい〔‐クワイ〕【暗×晦】読み方:あんかい[名・形動]暗いこと。また、そのさま。晦暗。「時代の―な不安さ」Similar words:暗黒 薄暗い 闇黒 暗い ダーク