Âm Hán Việt của 暗愁 là "ám sầu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 暗 [ám] 愁 [sầu]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 暗愁 là あんしゅう [anshuu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 あん‐しゅう〔‐シウ〕【暗愁】 読み方:あんしゅう 心を暗くする悲しい物思い。「—が彼の心を翳って行った」〈梶井・冬の日〉 Similar words: 鬱気鬱憂愁メランコリー鬱気