Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 暗( ám ) 唱( xướng )
Âm Hán Việt của 暗唱 là "ám xướng ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
暗 [ám] 唱 [xướng]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 暗唱 là あんしょう [anshou]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 あん‐しょう〔‐シヤウ|‐シヨウ〕【暗唱/暗×誦/×諳×誦】 [名](スル)暗記したことを口に出して唱えること。あんじゅ。「詩を―する」 #三省堂大辞林第三版 あんしょう[0]:-しやう【暗唱】・:-しよう【暗誦▼・諳▼誦▼】 (名):スル そらで覚えていることを口に出してとなえること。「詩を-する」 #デジタル大辞泉 あん‐しょう〔‐シヤウ|‐シヨウ〕【暗唱/暗×誦/×諳×誦】 [名](スル)暗記したことを口に出して唱えること。あんじゅ。「詩を―する」Similar words :語る 諳誦 暗誦
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
đọc thuộc lòng, học thuộc lòng, nhắc lại từ trí nhớ