Âm Hán Việt của 普遍化 là "phổ biến hóa".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 普 [phổ] 遍 [biến] 化 [hóa]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 普遍化 là ふへんか [fuhenka]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ふへん‐か〔‐クワ〕【普遍化】 読み方:ふへんか [名](スル)特殊なものから普遍的な法則や概念を作り出すこと。 Similar words: 概括抽象抽象化一般化
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
chuẩn hóa, phổ biến hóa, làm cho trở nên phổ biến, mang tính toàn cầu