Âm Hán Việt của 晩節 là "vãn tiết".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 晩 [vãn] 節 [tiết, tiệt]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 晩節 là ばんせつ [bansetsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ばん‐せつ【晩節】 読み方:ばんせつ 1人生の終わりのころ。晩年。 2晩年の節操。「―を全うする」 3末の世。末年。 Similar words: 老後晩年老年期老い先