Âm Hán Việt của 時間表 là "thời gian biểu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 時 [thì, thời] 間 [gian] 表 [biểu]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 時間表 là じかんひょう [jikanhyou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 じかん‐ひょう〔‐ヘウ〕【時間表】 読み方:じかんひょう 1仕事や授業などを時間によって割り当て、あらわした表。時間割り。 2時刻表。「列車の—」 Similar words: 時刻表時間割予定表時間割りスケジュール