Âm Hán Việt của 時間切れ là "thời gian thiết re".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 時 [thì, thời] 間 [gian, gián, nhàn] 切 [thế, thiết] れ [re]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 時間切れ là じかんぎれ [jikangire]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 じかん‐ぎれ【時間切れ】 読み方:じかんぎれ 物事が終わらないのに、制限時間または決められた時刻を過ぎてしまうこと。 Similar words: タイムオーバー締め切りアウト〆切りタイムアップ
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
hết giờ, hết thời gian, quá giờ, thời gian giới hạn đã hết