Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)時(thời) 間(gian) を(wo) 割(cát) く(ku)Âm Hán Việt của 時間を割く là "thời gian wo cát ku". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 時 [thì, thời] 間 [gian] を [wo] 割 [cát] く [ku]
Cách đọc tiếng Nhật của 時間を割く là []
三省堂大辞林第三版時間を割さ・く余裕のない時間をやりくりして他の事柄に使う。⇒ 時間「時間を割く」に関するほかの成句時間を割く・時間の問題
dành thời gian, bỏ thời gian