Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)時(thời) 間(gian) の(no) 問(vấn) 題(đề)Âm Hán Việt của 時間の問題 là "thời gian no vấn đề". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 時 [thì, thời] 間 [gian] の [no] 問 [vấn] 題 [đề]
Cách đọc tiếng Nhật của 時間の問題 là []
三省堂大辞林第三版時間の問題結果はほぼ分かっていて、あとはただその時を待っているだけである状態。「妥結は-だ」⇒ 時間「時間の問題」に関するほかの成句時間を割く・時間の問題Similar words:目前 すぐ「時間の問題」に関するほかの成句 href 時間を割く・="quizword.php?mylook=時間を割く">時間を割く・ href ="quizword.php?mylook=時間の問題
chỉ là vấn đề thời gian, sẽ xảy ra trong một thời gian ngắn