Âm Hán Việt của 時節 là "thời tiết".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 時 [thì, thời] 節 [tiết, tiệt]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 時節 là じせつ [jisetsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 じ‐せつ【時節】 読み方:じせつ 1自然の移り変わりによって感じられる時分。季節。「散策に適した—」 2その時の世の中の情勢。時勢。「—をわきまえよ」 3何かをするのによい時機。機会。「—を待つ」「—到来」 Similar words: 時折り頃潮時時機