Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 時( thời ) 無( vô ) し( shi )
Âm Hán Việt của 時無し là "thời vô shi ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
時 [thì, thời] 無 [mô, vô] し [shi ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 時無し là ときなし [tokinashi]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 とき‐なし【時無し】 時間・季節を定めないこと。常時。「大福餅や巴焼などを、…殆んど―に売っているのであった」〈葉山・海に生くる人々〉 #三省堂大辞林第三版 ときなし[0]【時無し】 ⇒「とき(時)」の句項目⇒ 時
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
không có thời gian, thiếu thời gian